Có 4 kết quả:
创利 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ • 创立 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ • 創利 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ • 創立 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a profit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng lập ra, thành lập, tạo ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to set up
(3) to found
(2) to set up
(3) to found
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a profit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng lập ra, thành lập, tạo ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to set up
(3) to found
(2) to set up
(3) to found
Bình luận 0