Có 4 kết quả:

创利 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ创立 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ創利 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ創立 chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to make a profit

Từ điển phổ thông

sáng lập ra, thành lập, tạo ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to set up
(3) to found

Từ điển Trung-Anh

to make a profit

Từ điển phổ thông

sáng lập ra, thành lập, tạo ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to set up
(3) to found